俗事
ぞくじ「TỤC SỰ」
☆ Danh từ
Những quan hệ thế gian; việc thường ngày

俗事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã