俗伝
ぞくでん「TỤC TRUYỀN」
☆ Danh từ
Lòng tin đại chúng hoặc việc nói

俗伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng