Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俗家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã