俗累
ぞくるい「TỤC LUY」
☆ Danh từ
Tính chất trần tục, tính chất thời lưu

俗累 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗累
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
trong những đống
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
累々 るいるい
trong những đống
係累 けいるい
sự ràng buộc; mối ràng buộc; mối liên hệ; người phụ thuộc
累減 るいげん
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến