Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗累
ぞくるい
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
累々 るいるい
累囚 るいしゅう
tù nhân
繋累 けいるい
dependents;(gia đình,họ) ties
連累 れんるい
liên luỵ.
「TỤC LUY」
Đăng nhập để xem giải thích