俗解
ぞっかい「TỤC GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích trong ngôn ngữ chung

Bảng chia động từ của 俗解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 俗解する/ぞっかいする |
Quá khứ (た) | 俗解した |
Phủ định (未然) | 俗解しない |
Lịch sự (丁寧) | 俗解します |
te (て) | 俗解して |
Khả năng (可能) | 俗解できる |
Thụ động (受身) | 俗解される |
Sai khiến (使役) | 俗解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 俗解すられる |
Điều kiện (条件) | 俗解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 俗解しろ |
Ý chí (意向) | 俗解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 俗解するな |
俗解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗解
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục
俗議 ぞくぎ
quan điểm đại chúng
俗伝 ぞくでん
lòng tin đại chúng hoặc việc nói