被保佐人
ひほさにん ひほさ にん「BỊ BẢO TÁ NHÂN」
☆ Danh từ
Người chịu sự giám sát, người được giám hộ

被保佐人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被保佐人
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
被保証人 ひほしょうにん
người được đảm bảo.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
補佐人 ほさにん
người trợ lí
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.