Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佐保姫
さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
佐保神 さほがみ
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
佐 さ
giúp đỡ
「TÁ BẢO CƠ」
Đăng nhập để xem giải thích