学校保健
がっこうほけん「HỌC GIÁO BẢO KIỆN」
Y tế học đường
☆ Danh từ
Sức khỏe trường học

学校保健 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学校保健
保健室登校 ほけんしつとうこう
going straight to the infirmary in school
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保健物理学 ほけんぶつりがく
vật lý sức khỏe
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健婦 ほけんふ
hộ lý sức khỏe khu; hộ lý sức khỏe công cộng