Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看護師 かんごし
y tá
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
助産師 じょさんし
nữ hộ sinh
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
専門看護師 せんもんかんごし
y tá lâm sàng
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
専門看護師・認定看護師制度 せんもんかんごし・にんていかんごしせいど
y tá đã được chứng nhận
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính