保健物理学
ほけんぶつりがく
Vật lý y tế
☆ Danh từ
Vật lý sức khỏe

保健物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健物理学
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết