Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健衛生
ほけんえいせい
vệ sinh
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健婦 ほけんふ
hộ lý sức khỏe khu; hộ lý sức khỏe công cộng
「BẢO KIỆN VỆ SANH」
Đăng nhập để xem giải thích