衛生
えいせい「VỆ SANH」
Sứ vệ sinh
☆ Danh từ
Sự vệ sinh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vệ sinh
この
水
を
飲
むのは
衛生上好
ましくない。
Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.
赤
ちゃんの
世話
をするときは
衛生
に
気
をつけなければならない。
Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh. .

Từ đồng nghĩa của 衛生
noun