Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保元の乱
保元 ほげん ほうげん
Hougen era (1156.4.27-1159.4.20)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
身元保証 みもとほしょう
sự tham khảo cá nhân; sự bảo lãnh nhân thân
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
身元保証書 みもとほしょうしょ
đơn bảo lãnh ( xin visa)
身元保証人 みもとほしょうにん
người bảo lãnh