Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保元 ほげん ほうげん
Hougen era (1156.4.27-1159.4.20)
新制 しんせい
hệ thống mới.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新紀元 しんきげん
công nguyên.
新制度 しんせいど
tân chế.
新体制 しんたいせい
thể chế mới, hệ thống mới
身元保証 みもとほしょう
sự tham khảo cá nhân; sự bảo lãnh nhân thân
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi