Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保温ボックス ほおんボックス
hộp giữ nhiệt
冷却ボックス れいきゃく
thùng đá giữ nhiệt
保冷 ほれい
bảo quản lạnh
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
保冷剤/保冷用品 ほれいざい/ほれいようひん
chất giữ nhiệt
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
保冷剤 ほれいざい
chất giữ lạnh, gel giữ lạnh
保冷袋 ほれいふくろ
chất giữ lạnh