Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
保冷ボックス ほれいボックス
hộp giữ lạnh
膜冷却 まくれーきゃく
sự làm mát màng
冷却液 れいきゃくえき
chất lỏng làm nguội
冷却タオル れいきゃくたおる
Khăn lạnh
冷却水 れいきゃくすい
冷却シート れいきゃくシート
miếng làm mát
冷却グッズ れいきゃくグッズ
dụng cụ làm mát