Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬用保冷庫 やくようほれいこ
tủ lạnh y tế
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
冷蔵庫 れいぞうこ
kho ướp lạnh
冷凍庫 れいとうこ
máy ướp lạnh, máy làm kem
冷温庫 れいおんこ
tủ giữ nhiệt hai chiều nóng/lạnh
保冷 ほれい
bảo quản lạnh
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
冷凍倉庫 れいとうそうこ
kho lạnh.