Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保利耕輔
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保険利益 ほけんりえき
lợi ích bảo hiểm.
留保利益 りゅうほりえき
Thu nhập được giữ lại.+ Xem INTERNAL FINANCE.
営利保険 えいりほけん
commercial insurance
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
輔星 ほせい
sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)
輔導 ほどう
sự phụ đạo; sự trông nom; sự chỉ đạo
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ