Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保坂猛
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
猛 もう
năng động
坂 さか
cái dốc
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn