保存状態
ほぞんじょうたい「BẢO TỒN TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Tình trạng, trạng thái bảo quản

保存状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保存状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
依存状態 いぞんじょうたい
tình trạng phụ thuộc
保菌者状態 ほきんしゃじょーたい
việc mang mầm bệnh; trạng thái mang mầm bệnh
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
状態 じょうたい
trạng thái
形状保存変換 けいじょうほぞんへんかん
chuyển đổi bảo toàn hình dạng
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存系 ほぞんけい
hệ thống lưu trữ