Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
保菌者 ほきんしゃ
người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
保存状態 ほぞんじょうたい
tình trạng, trạng thái bảo quản
状態 じょうたい
trạng thái
保菌 ほきん
mang một bệnh
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái