Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保存食品 ほぞんしょくひん
thực phẩm được bảo quản
食品保存 しょくひんほぞん
sự bảo quản thực phẩm
食品保存料 しょくひんほぞんりょー
chất bảo quản thực phẩm
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn
保存先 ほぞんさき
đích lưu