Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ
ツールレス保守 ツールレスほしゅ
bảo trì ít công cụ
スポット保守 スポットほしゅ
bảo trì tại chỗ