保守・保全
ほしゅ・ほぜん
Bảo trì
保守・保全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保守・保全
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保守 ほしゅ
bảo thủ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保全 ほぜん
sự giữ an toàn; sự bảo toàn; sự giữ gìn
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).