Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ
左派 さは
cánh tả
左派系 さはけい
phái cánh tả
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
中道左派 ちゅうどうさは
left-of-center faction (group)
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống