保安上
ほあんじょう「BẢO AN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Security-related, from the stand-point of safety

保安上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保安上
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ
保安 ほあん ほうあん
bảo an
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an
保安官 ほあんかん
sĩ quan hoà bình; sheriff
安保理 あんぽり
Hội đồng bảo an