高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng
2. tên một dòng họ
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
中保 ちゅうほ なかほ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp