Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疾病保有者 しっぺいほゆうしゃ
người mang bệnh
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
保有 ほゆう
có
保有株 ほゆうかぶ
sự nắm giữ cổ phiếu
核保有 かくほゆう
sở hữu hạt nhân
保有権 ほゆうけん
quyền bắt giữ.
保有米 ほゆうまい
giữ
保有熱 ほゆうねつ
potential heat, residual heat