有望株
ゆうぼうかぶ「HỮU VỌNG CHU」
☆ Danh từ
Kho hy vọng (thị phần)

有望株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有望株
有望 ゆうぼう
có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
保有株 ほゆうかぶ
sự nắm giữ cổ phiếu
有配株 ゆーはいかぶ
cổ phiếu trả lại cổ phần
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.