保有水平耐力
ほゆうすいへいたいりょく
Khả năng chịu tải trọng ngang của kết cấu

保有水平耐力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保有水平耐力
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
保水力 ほすいりょく
khả năng giữ nước
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
水平応力 すいへいおうりょく
sự căng thẳng ở bên
耐力 たいりょく
giới hạn chảy
耐水 たいすい
chống nước; chống thấm
保有 ほゆう
có
平均保有期間 へいきんほゆうきかん
thời gian nắm giữ trung bình