保水力
ほすいりょく「BẢO THỦY LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng giữ nước

保水力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保水力
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
保水 ほすい
sự giữ nước
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
保有水平耐力 ほゆうすいへいたいりょく
khả năng chịu tải trọng ngang của kết cấu
力水 ちからみず
nước được cung cấp cho các đô vật ngay trước trận đấu
水力 すいりょく
sức nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ