疾病保有者
しっぺいほゆうしゃ
Người mang bệnh
疾病保有者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病保有者
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
疾病保険 しっぺいほけん
bảo hiểm ốm đau
保有者 ほゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾病 しっぺい
bệnh tật.
保有 ほゆう
có
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút