Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
與論 あたえろん
dư luận, công luận
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
與太者 よたもの
Du côn, lưu manh
二重保険 にじゅうほけん
bảo hiểm kép.
重複保険 じゅうふくほけん
gấp đôi bảo hiểm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).