Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保科千代次
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
次代 じだい
kỷ nguyên tiếp theo
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm