Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保税品輸出許可書
ほぜいひんゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất kho hải quan.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.
保税品輸送 ほぜいひんゆそう
chuyên chở hàng nợ thuế.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
許可書 きょかしょ
giấy phép.
輸出税 ゆしゅつぜい
thuế xuất khẩu
Đăng nhập để xem giải thích