保育の本
ほいくのほん「BẢO DỤC BỔN」
☆ Danh từ
Sách nuôi dạy, chăm sóc trẻ
保育の本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保育の本
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
教育の本 きょういくのほん
sách giáo dục
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
保険の本 ほけんのほん
sách về bảo hiểm
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ