Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
保育所 ほいくしょ ほいくじょ