Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保育学校
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
学童保育 がくどうほいく
sự chăm sóc học sinh sau giờ tan trường
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
学校 がっこう
trường học