保証人になる
ほしょうにんになる
Bàu chủ.

保証人になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保証人になる
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
被保証人 ひほしょうにん
người được đảm bảo.
保証人要 ほしょうにんよう ほしょうじんよう
người bảo đảm được yêu cầu
マメな人 マメな人
người tinh tế
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
身元保証人 みもとほしょうにん
người bảo lãnh