Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被保証人
ひほしょうにん
người được đảm bảo.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
保証人要 ほしょうにんよう ほしょうじんよう
người bảo đảm được yêu cầu
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
身元保証人 みもとほしょうにん
người bảo lãnh
証人保護プログラム しょうにんほごプログラム
chứng kiến chương trình bảo vệ
「BỊ BẢO CHỨNG NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích