Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保証小切手
ほしょうこぎって
certified check, certified cheque
支払保証小切手 しはらいほしょうこぎって
đại lý đảm bảo thanh toán.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
小切手 こぎって
ngân phiếu
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper
Đăng nhập để xem giải thích