Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小切手 こぎって
ngân phiếu
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
無線小切手 むせんこぎって
séc thông thường.
保証小切手 ほしょうこぎって
séc bảo đảm
送金小切手 そうきんこぎって
thủ quỹ có séc; yêu cầu bản thảo
旅行小切手 りょこうこぎって
séc du lịch
小切手外交 こぎってがいこう
chính sách ngoại giao chủ yếu bằng viện trợ, trợ cấp
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang