小切手
こぎって「TIỂU THIẾT THỦ」
Ngân phiếu
Séc
小切手
の
金額
は
数字
と
文字
の
両方
で
書
いて
下
さい。
Viết số tiền trên séc bằng chữ cái cũng như số liệu.
小切手
は
人
にお
金
を
払
う
一
つの
方法
です。
Séc là một phương thức thanh toán tiền cho ai đó.
小切手
で5
万円封入
お
送
り
申
し
上
げます.
Tôi muốn gửi thư kèm tấm séc 5 vạn yên
☆ Danh từ
Séc ngân hàng
_
ドル
の
予約金
の
小切手
Séc cho tiền đặt cọc ~ đô la
〜を
受取人
として
作成
された
寄付金小切手
Séc ngân hàng được lập với tư cách người thụ lãnh ~
Tín phiếu.

Từ đồng nghĩa của 小切手
noun
小切手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小切手
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper
無線小切手 むせんこぎって
séc thông thường.
保証小切手 ほしょうこぎって
séc bảo đảm
送金小切手 そうきんこぎって
thủ quỹ có séc; yêu cầu bản thảo
旅行小切手 りょこうこぎって
séc du lịch
小切手外交 こぎってがいこう
chính sách ngoại giao chủ yếu bằng viện trợ, trợ cấp
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.