保証期間
ほしょうきかん「BẢO CHỨNG KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời hạn (của) bảo đảm; thời kỳ đảm bảo

保証期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保証期間
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
保存期間 ほぞんきかん
thời gian sử dụng
保護期間 ほごきかん
thời gian bảo hộ; giai đoạn được bảo vệ
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保証 ほしょう
cam kết
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định