保護期間
ほごきかん「BẢO HỘ KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Protection period (of copyright)

保護期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護期間
著作権保護期間 ちょさくけんほごきかん
thời gian bảo hộ tác quyền
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保存期間 ほぞんきかん
thời gian sử dụng
保証期間 ほしょうきかん
thời hạn (của) bảo đảm; thời kỳ đảm bảo
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ