保護
ほご ほうご「BẢO HỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo hộ
関税保護
Bảo hộ thuế quan .

Từ đồng nghĩa của 保護
noun
Từ trái nghĩa của 保護
Bảng chia động từ của 保護
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保護する/ほごする |
Quá khứ (た) | 保護した |
Phủ định (未然) | 保護しない |
Lịch sự (丁寧) | 保護します |
te (て) | 保護して |
Khả năng (可能) | 保護できる |
Thụ động (受身) | 保護される |
Sai khiến (使役) | 保護させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保護すられる |
Điều kiện (条件) | 保護すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保護しろ |
Ý chí (意向) | 保護しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保護するな |
保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護
草よけ/保護用品 くさよけ/ほごようひん
草よけ/保護用品 in vietnamese is `vật dụng bảo vệ/che phủ`.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu
パスワード保護 パスワードほご
bảo vệ bằng mật khẩu
プライバシ保護 プライバシほご
sự bảo mật