Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保護施設
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng