保険会社
ほけんがいしゃ「BẢO HIỂM HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Hãng bảo hiểm.
Công ty bảo hiểm
保険会社
は
彼女
の
損失
を
補償
するだろう。
Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tổn thất cho cô ấy.
M
石油会社
はN
保険会社
に
従業員
の
団体保険
をかけている.
Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N .
保険会社
はどこも
経営難
で、いっそう
支払
いが
渋
くなっている。
Các công ty bảo hiểm ở khắp mọi nơi đang phải đối mặt với thời kỳ khó khăn và thậm chí còn trở nênnắm bắt chặt chẽ về các khoản thanh toán.

保険会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険会社
マルチライン保険会社 マルチラインほけんがいしゃ
multiline insurance company, multiline insurer
モノライン保険会社 モノラインほけんがいしゃ
bảo hiểm trái phiếu (còn được gọi là "bảo hiểm đảm bảo tài chính", là một loại bảo hiểm theo đó một công ty bảo hiểm đảm bảo các khoản thanh toán lãi và gốc theo lịch trình trên một trái phiếu hoặc các khoản bảo đảm khác trong trường hợp người phát hành trái phiếu hoặc chứng khoán không trả được nợ)
生命保険会社 せいめいほけんがいしゃ せいめいほけんかいしゃ
công ty bảo hiểm cuộc sống
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.