保険表価格
ほけんひょうかかく
Giá trị bảo hiểm thỏa thuận.

保険表価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険表価格
保険価格 ほけんかかく
giá trị bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
価格表 かかくひょう
bảng giá
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).