保険請求審査
ほけんせーきゅーしんさ
Thẩm định tổn thất bảo hiểm
保険請求審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険請求審査
審査請求 しんさせいきゅう
yêu cầu xem xét lại
保険請求 ほけんせーきゅー
báo cáo tổn thất bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
再審請求 さいしんせいきゅう
kháng cáo, đang thẩm tra lại
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).